0866503536 - 0333491111
Quét mã Qr để đăng ký học nghề
TT | Mã ngành | Ngành học và chuyên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển/ Ghi chú |
1. | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường - Công nghệ môi trường - An toàn bức xạ môi trường |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; A06 - Toán, Hóa, Địa; B00 - Toán, Hóa, Sinh. |
2. | 7420201 | Công nghệ sinh học - Sinh hóa học - Công nghệ sinh học phân tử |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; D08 - Toán, Sinh học, tiếng Anh; C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
3. | 7480201 | Công nghệ Thông tin - Công nghệ phần mềm - Đồ họa, Lập trình game - Quản trị mạng |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; A02 - Toán, Vật lí, Sinh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh. |
4. | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông - Điện tử viễn thông - Thông tin di động - Truyền thông đa phương tiện - Điện tử ứng dụng |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; B00 - Toán, Hóa, Sinh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh. |
5. | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng - Thiết kế công trình - Tổ chức thi công, giám sát - Xây dựng dân dụng và CN - Quản lý, kinh tế xây dựng (dự toán) |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; B00 - Toán, Hóa, Sinh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh. |
6. | 7580101 | Kiến trúc - Kiến trúc công trình - Quy hoạch - Nội thất |
H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ MT 1, Năng khiếu vẽ MT 2; H02 - Toán, Năng khiếu vẽ MT 1, Năng khiếu vẽ MT 2; V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật; V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
7. | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô - Khai thác sử dụng và dịch vụ kỹ thuật ô tô - Điều hành sản xuất phụ tùng, điểu khiển lắp ráp ô tô |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; B00 - Toán, Hóa, Sinh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh. |
8. | 7340101 | Quản trị Kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị nhân lực - Quản trị Marketing - Tài chính ngân hàng |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; B00 - Toán, Hóa, Sinh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh. |
9. | 7340201 | Tài chính Ngân hàng - Ngân hàng thương mại - Tài chính doanh nghiệp - Thanh toán quốc tế |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; B00 - Toán, Hóa, Sinh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh. |
10. | 7310206 | Quan hệ Quốc tế - Quan hệ đối ngoại - Kinh tế đối ngoại - Kinh doanh quốc tế - Quan hệ công chúng và truyền thông |
D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh; C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; C14 - Ngữ văn, Toán, GD công dân; C09 - Ngữ văn, Vật lí, Địa lí. |
11. | 7380107 | Luật kinh tế | A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh; C00 - Văn, Sử, Địa. |
12. | 7810101 | Du lịch - Văn hóa du lịch / Hướng dẫn du lịch - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị nhà hàng khách sạn và ăn uống |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh; C00 - Văn, Sử, Địa. |
13. | 7220201 |
Ngôn ngữ Anh( NN2: Tiếng Nhật) |
D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; D14 - Văn, Sử, tiếng Anh; C00 - Văn, Sử, Địa. |
14. | 7220204 | Ngôn ngữ Trung - Ngôn ngữ tiếng Trung - Sư phạm tiếng Trung |
D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; D14 - Văn, Sử, tiếng Anh; C00 - Văn, Sử, Địa. |
15. | 7320201 | Thông tin – Thư viện |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh; C00 - Văn, Sử, Địa. |
16. | 7340301 | Kế toán - Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ/ Kế toán ngân hàng - Kế toán xây dựng cơ bản/ Kế toán quản trị/ Kế toán thuế - Kế toán kiểm toán/ Kế toán tài chính/ Kiểm toán BCTC - Kiểm toán nội bộ/ Kế toán thương mại và dịch vụ |
A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; B00 - Toán, Hóa, Sinh; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh. C00 - Văn, Sử, Địa. |
17. | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh; C00 - Văn, Sử, Địa. |
18. | 7720301 | Điều dưỡng | A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; B00 - Toán, Hóa, Sinh; C00 - Văn, Sử, Địa. |
19. | 7640101 | Thú y | A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; B00 - Toán, Hóa, Sinh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh. |
20. | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; D14 - Văn, Sử, tiếng Anh; C00 - Văn, Sử, Địa. |
21. | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A01 - Toán, Vật lí, tiếng Anh; D08 - Toán, Sinh, Tiếng Anh; D01 - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh. |
22. | 7720201 | Dược học | A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A02 - Toán, Vật lí, Sinh; B00 - Toán, Hóa, Sinh; D07 – Toán, Hóa, Tiếng Anh;. |
23. | 7720606 | Xét nghiệm y học | A00 - Toán, Vật lí, Hóa học; A02 - Toán, Vật lí, Sinh; B00 - Toán, Hóa, Sinh; D07 – Toán, Hóa, Tiếng Anh;. |